KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
23-01
2025
Celtic
Young Boys
4 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
26-01
2025
Grasshoppers
Young Boys
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
30-01
2025
Young Boys
Crvena Zvezda
11 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
26-01
2025
Winterthur
FC Lugano
7 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
02-02
2025
Yverdon
Winterthur
14 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
05-02
2025
Winterthur
Zurich
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Young Boys và Winterthur vào 00:00 ngày 19/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
88'
Basil StillhartTobias Schattin
83'
76'
Adrian DurrerMatteo Di Giusto
74'
74'
68'
Souleymane DiabyFabian Frei
68'
Labinot BajramiAntoine Baroan
68'
Stephane CueniLuca Zuffi
65'
65'
57'
Đội hình
Chủ
Khách
26
David von Ballmoos
Stephanos Kapino
13
Jaouen Hadjam
Silvan Sidler
245
Anel Husic
Lukas Muhl
530
Sandro Lauper
Granit Lekaj
2324
Zachary Athekame
Tobias Schattin
321
Alan Virginius
Matteo Di Giusto
1020
Cheikh Niasse
Remo Arnold
168
Lukasz Lakomy
Fabian Frei
1139
Darian Males
Nishan Burkart
9915
Elia Meschack
Antoine Baroan
289
Cedric Jan Itten
Josias Lukembila
90Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.3 |
2 | Bàn thua | 2.5 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 17.2 |
5.9 | Phạt góc | 4.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
14.2 | Phạm lỗi | 7.6 |
53% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 10% | 1~15 | 14% | 11% |
17% | 15% | 16~30 | 14% | 14% |
21% | 20% | 31~45 | 16% | 9% |
16% | 23% | 46~60 | 16% | 17% |
8% | 12% | 61~75 | 14% | 19% |
23% | 15% | 76~90 | 23% | 19% |