KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
08/03 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
12-03
2025
Burnley
West Bromwich(WBA)
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
15-03
2025
Swansea City
Burnley
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-03
2025
Burnley
Bristol City
21 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
12-03
2025
Cardiff City
Luton Town
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
15-03
2025
Luton Town
Middlesbrough
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-03
2025
Hull City
Luton Town
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Burnley và Luton Town vào 22:00 ngày 08/03, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ashley BarnesJosh Laurent
90+4'
Maxime Esteve
89'
Nathan RedmondLyle Foster
84'
80'
Zack Nelson
79'
Joshua Luke BowlerIsaiah Jones
Ashley BarnesJaidon Anthony
74'
Oliver SonneLucas Pires Silva
74'
Jeremy SarmientoJosh Brownhill
62'
Benson HedilazioMarcus Edwards
62'
60'
Millenic AlliAlfie Doughty
60'
Jacob BrownElijah Anuoluwapo Adebayo
59'
Lamine DaboJordan Clark
53'
Jordan Clark
Josh BrownhillMarcus Edwards
53'
Lucas Pires Silva
41'
Lyle FosterJaidon Anthony
39'
Mark McGuinness
30'
25'
Mark McGuinnessLiam Walsh
19'
Kal Naismith
Josh Cullen
16'
12'
Kal Naismith
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-4-1 Khách
1
James Trafford
Thomas Kaminski
2414
Connor Roberts
Amarii Bell
36
Conrad Egan-Riley
Kal Naismith
125
Maxime Esteve
Christ Makosso
2823
Lucas Pires Silva
Alfie Doughty
458
Josh Brownhill
Thelo Aasgaard
824
Josh Cullen
Jordan Clark
1822
Marcus Edwards
Liam Walsh
2028
Hannibal Mejbri
Isaiah Jones
2511
Jaidon Anthony
Carlton Morris
919
Zian Flemming
Jacob Brown
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.5 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
4.9 | Phạt góc | 4.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
10.6 | Phạm lỗi | 11.4 |
56.9% | Kiểm soát bóng | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 20% | 1~15 | 21% | 11% |
9% | 13% | 16~30 | 26% | 9% |
21% | 17% | 31~45 | 21% | 17% |
13% | 17% | 46~60 | 15% | 23% |
15% | 6% | 61~75 | 0% | 19% |
23% | 24% | 76~90 | 15% | 17% |