KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
05/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Sunderland
Stoke City
6 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Burnley
Sunderland
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Derby County
Sunderland
16 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Wycombe Wanderers
Portsmouth
5 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Portsmouth
Middlesbrough
13 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-01
2025
Portsmouth
Stoke City
17 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Sunderland và Portsmouth vào 22:00 ngày 05/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+2'
87'
Christian SaydeeAndre Dozzell
87'
Owen MoxonFreddie Potts
80'
69'
Robert AtkinsonPaddy Lane
69'
Terry DevlinZak Swanson
67'
Marlon Pack
64'
Zak Swanson
58'
Ryley Towler
46'
7'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Anthony Patterson
Nicolas Schmid
1342
Ajibola Alese
Connor Ogilvie
313
Luke ONien
Ryley Towler
426
Chris Mepham
Marlon Pack
732
Trai Hume
Zak Swanson
227
Jobe Bellingham
Andre Dozzell
214
Daniel Neill
Freddie Potts
822
Adil Aouchiche
Josh Murphy
2312
Eliezer Mayenda
Callum Lang
4910
Patrick Roberts
Paddy Lane
3218
Wilson Isidor
Colby Bishop
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.4 |
6.8 | Phạt góc | 6 |
3 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.5 | Phạm lỗi | 12.7 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 9% | 28% |
21% | 25% | 16~30 | 21% | 6% |
15% | 14% | 31~45 | 18% | 14% |
19% | 14% | 46~60 | 12% | 26% |
13% | 8% | 61~75 | 15% | 10% |
15% | 23% | 76~90 | 24% | 16% |