KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
04/01 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA
Cách đây
12-01
2025
Hull City
Doncaster Rovers
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
18-01
2025
Millwall
Hull City
13 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-01
2025
Hull City
Queens Park Rangers
17 Ngày
Cúp FA
Cách đây
12-01
2025
Leeds United
Harrogate Town
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
19-01
2025
Leeds United
Sheffield Wed.
14 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
23-01
2025
Leeds United
Norwich City
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Hull City và Leeds United vào 22:00 ngày 04/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+3'
90+1'
Josua GuilavoguiJoe Rothwell
90+1'
Mateo FernandezJoel Piroe
89'
84'
Joe Rodon
81'
72'
Joel Piroe
68'
67'
66'
Sam ByramMaximilian Wober
62'
Daniel James
46'
Ao Tanaka
5'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Ivor Pandur
Illan Meslier
12
Lewie Coyle
Sam Byram
256
Sean McLoughlin
Pascal Struijk
55
Alfie Jones
Joe Rodon
623
Cody Drameh
Jayden Bogle
220
Gustavo Puerta
Joe Rothwell
819
Steven Alzate
Ao Tanaka
2227
Regan Slater
Manor Solomon
1448
Mason Burstow
Brenden Aaronson
1112
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Daniel James
710
Abdulkadir Omur
Joel Piroe
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 2.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 |
12.9 | Sút cầu môn(OT) | 5.9 |
4.2 | Phạt góc | 7.4 |
1.8 | Thẻ vàng | 1 |
12.2 | Phạm lỗi | 8.9 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 64.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 14% | 1~15 | 8% | 14% |
7% | 18% | 16~30 | 22% | 25% |
21% | 14% | 31~45 | 17% | 14% |
10% | 12% | 46~60 | 20% | 14% |
21% | 16% | 61~75 | 13% | 7% |
32% | 23% | 76~90 | 17% | 25% |