KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-01
2025
Cardiff City
Coventry
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
04-01
2025
Norwich City
Coventry
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
12-01
2025
Coventry
Sheffield Wed.
13 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-01
2025
Millwall
Oxford United
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
04-01
2025
Sheffield Wed.
Millwall
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
14-01
2025
Millwall
Dagenham and Redbridge
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Coventry và Millwall vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
85'
Casper De Norre
81'
81'
Tom BradshawMacaulay Langstaff
69'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Oliver Dovin
Lukas Jensen
121
Jake Bidwell
Ryan Leonard
1822
Joel Latibeaudiere
Japhet Tanganga
64
Bobby Thomas
Murray Wallace
327
Milan van Ewijk
Joe Bryan
1514
Ben Sheaf
Casper De Norre
2428
Josh Eccles
George Saville
2310
Ephron Mason-Clarke
Femi Azeez
115
Jack Rudoni
Romain Esse
257
Tatsuhiro Sakamoto
Aidomo Emakhu
2237
Norman Bassette
Mihailo Ivanovic
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.7 |
1.7 | Bàn thua | 0.8 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
6.7 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.4 | Phạm lỗi | 11.8 |
59.3% | Kiểm soát bóng | 41.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 9% | 1~15 | 21% | 25% |
16% | 3% | 16~30 | 7% | 11% |
13% | 21% | 31~45 | 19% | 14% |
9% | 18% | 46~60 | 17% | 11% |
13% | 18% | 61~75 | 12% | 7% |
30% | 30% | 76~90 | 21% | 29% |