KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
29/12 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-01
2025
Plymouth Argyle
Bristol City
2 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
04-01
2025
Bristol City
Derby County
6 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Bristol City
Wolves
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
01-01
2025
Portsmouth
Swansea City
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
05-01
2025
Sunderland
Portsmouth
7 Ngày
Cúp FA
Cách đây
11-01
2025
Wycombe Wanderers
Portsmouth
12 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bristol City và Portsmouth vào 22:00 ngày 29/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
84'
84'
81'
Christian SaydeeColby Bishop
70'
67'
Callum Lang
64'
Josh MurphySamuel Silvera
64'
Freddie PottsOwen Moxon
64'
Callum LangMatt Ritchie
59'
59'
55'
35'
32'
15'
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
1
Max OLeary
Nicolas Schmid
1315
Luke McNally
Zak Swanson
2216
Robert Dickie
Marlon Pack
714
Zak Vyner
Ryley Towler
43
Cameron Pring
Connor Ogilvie
36
Max Bird
Josh Murphy
2312
Jason Knight
Freddie Potts
82
Ross McCrorie
Andre Dozzell
2110
Scott Twine
Matt Ritchie
307
Yu Hirakawa
Callum Lang
499
Fally Mayulu
Colby Bishop
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.5 |
1.1 | Bàn thua | 1.4 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.1 |
5.1 | Phạt góc | 6 |
2 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.8 | Phạm lỗi | 12.2 |
50.5% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 14% | 1~15 | 8% | 26% |
4% | 22% | 16~30 | 16% | 10% |
7% | 16% | 31~45 | 11% | 12% |
24% | 14% | 46~60 | 25% | 26% |
21% | 8% | 61~75 | 16% | 10% |
26% | 22% | 76~90 | 22% | 16% |