KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
14/12 19:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
22-12
2024
West Bromwich(WBA)
Bristol City
8 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-12
2024
Bristol City
Luton Town
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-12
2024
Bristol City
Portsmouth
15 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
21-12
2024
Queens Park Rangers
Preston North End
7 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-12
2024
Swansea City
Queens Park Rangers
12 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
29-12
2024
Norwich City
Queens Park Rangers
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Bristol City và Queens Park Rangers vào 19:30 ngày 14/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Daniel BenniePaul Smyth
80'
Kenneth PaalHarrison Ashby
Sam BellGeorge Earthy
77'
Fally MayuluNahki Wells
77'
74'
Nicolas MadsenLucas Qvistorff Andersen
74'
Ilias ChairKoki Saito
65'
Paul Smyth
Scott Twine
60'
Scott TwineYu Hirakawa
59'
58'
Sam Field
46'
Rayan Kolli
45+2'
Jimmy Dunne
Jason Knight
26'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Max OLeary
Nardi Paul
114
Zak Vyner
Harrison Ashby
2016
Robert Dickie
Liam Morrison
1615
Luke McNally
Steve Cook
53
Cameron Pring
Jimmy Dunne
329
Marcus McGuane
Sam Field
812
Jason Knight
Jonathan Varane
407
Yu Hirakawa
Koki Saito
146
Max Bird
Nicolas Madsen
2411
Anis Mehmeti
Paul Smyth
1130
Sinclair Armstrong
Rayan Kolli
26Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.6 | Phạt góc | 4.4 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
10.3 | Phạm lỗi | 9.7 |
46.9% | Kiểm soát bóng | 39.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 13% | 1~15 | 8% | 10% |
6% | 13% | 16~30 | 17% | 25% |
8% | 20% | 31~45 | 5% | 12% |
20% | 13% | 46~60 | 29% | 22% |
24% | 20% | 61~75 | 14% | 10% |
26% | 20% | 76~90 | 23% | 20% |