KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Nhất Anh
11/12 02:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Nhất Anh
Cách đây
14-12
2024
Sheffield United
Plymouth Argyle
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
21-12
2024
Plymouth Argyle
Middlesbrough
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-12
2024
Coventry
Plymouth Argyle
15 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
14-12
2024
Swansea City
Sunderland
3 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
21-12
2024
Hull City
Swansea City
10 Ngày
Hạng Nhất Anh
Cách đây
26-12
2024
Swansea City
Queens Park Rangers
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Plymouth Argyle và Swansea City vào 02:45 ngày 11/12, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Zan Vipotnik
90+3'
Myles Peart-Harris
Rami HajalMustapha Bundu
80'
Mustapha Bundu
79'
76'
Goncalo Baptista FrancoJay Fulton
76'
Kyle NaughtonJosh Tymon
75'
Cyrus ChristieJosh Key
67'
Zan VipotnikFlorian Bianchini
66'
Ronald Pereira MartinsJi Seong Eom
Ryan HardieAndre Gray
66'
Michael ObafemiNathanael Ogbeta
61'
60'
Liam Cullen
44'
Jay Fulton
20'
Josh Key
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
31
Daniel Grimshaw
Lawrence Vigouroux
2244
Gudlaugur Victor Palsson
Josh Key
25
Julio Pleguezuelo
Benjamin Cabango
517
Lewis Gibson
Harry Darling
63
Nathanael Ogbeta
Josh Tymon
144
Jordan Houghton
Goncalo Baptista Franco
1735
Freddie Issaka
Matt Grimes
827
Adam Forshaw
Ronald Pereira Martins
3520
Adam Randell
Liam Cullen
202
Bali Mumba
Myles Peart-Harris
259
Ryan Hardie
Zan Vipotnik
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
2.6 | Bàn thua | 1.2 |
17.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.5 |
2.5 | Phạt góc | 5.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.1 | Phạm lỗi | 9.5 |
45% | Kiểm soát bóng | 62.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 17% | 1~15 | 12% | 10% |
13% | 10% | 16~30 | 18% | 16% |
16% | 17% | 31~45 | 20% | 30% |
16% | 7% | 46~60 | 10% | 3% |
16% | 20% | 61~75 | 18% | 13% |
30% | 25% | 76~90 | 22% | 26% |