KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/02 00:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-02
2025
Alanyaspor
Adana Demirspor
8 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Adana Demirspor
Bodrumspor
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
10-03
2025
Samsunspor
Adana Demirspor
23 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
22-02
2025
Antalyaspor
Kasimpasa
7 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
26-02
2025
Antalyaspor
Besiktas JK
11 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
03-03
2025
Fenerbahce
Antalyaspor
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Adana Demirspor và Antalyaspor vào 00:00 ngày 15/02, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Abat Aymbetov
89'
Osman KaynakIzzet Celik
89'
84'
Andros TownsendSander van der Streek
83'
Soner DikmenRamzi Safuri
83'
Adolfo Julian Gaich
Maestro
81'
Aksel AktasTayfun Aydogan
73'
65'
Moussa Djenepo
63'
Moussa DjenepoErdal Rakip
62'
Adolfo Julian GaichBraian Samudio
Abat AymbetovKol A.
62'
Arda Kurtulan
49'
Yusuf BarasiOzan Demirbag
46'
46'
Thalisson Kelven da SilvaBunyamin Balci
Vedat KarakusDeniz Donmezer
46'
45+6'
Sander van der Streek
45'
Sam Larsson
32'
Guray Vural
30'
Erdal Rakip
Nabil Alioui
28'
27'
Bunyamin Balci
Tayfun Aydogan
26'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
27
Deniz Donmezer
Kenan Piric
1323
Abdulsamet Burak
Guray Vural
1155
Tolga Kalender
Bahadir Ozturk
34
Semih Guler
Veysel Sari
8999
Arda Kurtulan
Bunyamin Balci
78
Tayfun Aydogan
Erdal Rakip
616
Izzet Celik
Jakub Kaluzinski
1810
Nabil Alioui
Braian Samudio
8121
Bünyamin Balat
Ramzi Safuri
880
Ali Yavuz Kol
Sander van der Streek
2217
Abat Aymbetov
Sam Larsson
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1 |
2.4 | Bàn thua | 2 |
15.9 | Sút cầu môn(OT) | 13 |
5 | Phạt góc | 4.1 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
9 | Phạm lỗi | 14.3 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 9% | 1~15 | 11% | 15% |
5% | 14% | 16~30 | 10% | 15% |
13% | 14% | 31~45 | 17% | 23% |
16% | 16% | 46~60 | 15% | 12% |
18% | 19% | 61~75 | 21% | 15% |
29% | 26% | 76~90 | 23% | 17% |