KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
23-01
2025
Al Ittihad Jeddah
Al-Shabab
7 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
27-01
2025
Al-Shabab
Al-Feiha
11 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
31-01
2025
Al-Ettifaq
Al-Shabab
15 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
21-01
2025
Al-Riyadh
Al-Taawon
6 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
27-01
2025
Al Ahli Jeddah
Al-Riyadh
11 Ngày
VĐQG Ả Rập Xê Út
Cách đây
31-01
2025
Al-Riyadh
Al Wehda Mecca
15 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Al-Shabab và Al-Riyadh vào 22:05 ngày 15/01, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+12'
90+7'
90+3'
83'
Nawaf Al-AbidYehya Sulaiman Al-Shehri
72'
66'
66'
66'
56'
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Đội hình
Chủ 4-4-2
4-4-1-1 Khách
33
Abdullah Al-Muaiouf
Milan Borjan
8271
Mohamed Al-Thani
Yoann Barbet
55
Nader Al-Sharari
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
214
Wesley Hoedt
Marzouq Hussain Tambakti
8730
Robert Renan
Abdulelah Al-Khaibari
86
Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Ibraheem Bayesh
1170
Haroune Camara
Toze
2011
Cristian Guanca
Yehya Sulaiman Al-Shehri
8815
Musab Fahz Aljuwayr
Faiz Selemanie
1756
Daniel Castelo Podence
Mohamed Konate
139
Abderrazak Hamdallah
Mohammed Al-Aqel
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.1 |
5.3 | Phạt góc | 3.9 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.9 | Phạm lỗi | 11.4 |
55.8% | Kiểm soát bóng | 41.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 0% | 1~15 | 11% | 6% |
7% | 15% | 16~30 | 14% | 11% |
15% | 10% | 31~45 | 11% | 30% |
17% | 15% | 46~60 | 25% | 6% |
19% | 23% | 61~75 | 14% | 11% |
30% | 34% | 76~90 | 22% | 32% |