KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hungary Merkantil Bank Liga
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
24-11
2024
Tatabanya
Szentlorinc SE
14 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
01-12
2024
Bekescsaba
Tatabanya
21 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
09-02
2025
Szegedi AK
Tatabanya
91 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
24-11
2024
Kozarmisleny SE
Gyirmot SE
14 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
01-12
2024
Gyirmot SE
FC Ajka
21 Ngày
Hungary Merkantil Bank Liga
Cách đây
09-02
2025
Gyirmot SE
Soroksar
91 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tatabanya và Gyirmot SE vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Gabor Buna
87'
73'
58'
Roland Ugrai
32'
Rajmund Horvath
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
2.4 | Bàn thua | 1.7 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
4.4 | Phạt góc | 3 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.7 |
44.7% | Phạm lỗi | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 17% | 17% |
19% | 11% | 16~30 | 21% | 10% |
14% | 22% | 31~45 | 13% | 13% |
14% | 14% | 46~60 | 21% | 17% |
14% | 14% | 61~75 | 6% | 19% |
19% | 20% | 76~90 | 19% | 21% |