KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Jamaica Premier League
18/11 03:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Jamaica Premier League
Cách đây
25-11
2024
Siti Worley Garden J
Harbour View FC
7 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
02-12
2024
Harbour View FC
Vere United
14 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
10-12
2024
Arnett Gardens
Harbour View FC
22 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
26-11
2024
Cavalier FC
Chapelton
8 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
03-12
2024
Montego Bay Utd
Cavalier FC
15 Ngày
Jamaica Premier League
Cách đây
09-12
2024
Cavalier FC
Molynes United
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Harbour View FC và Cavalier FC vào 03:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+3'
49'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.5 |
1.4 | Bàn thua | 0.8 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 9.5 |
4.6 | Phạt góc | 5.2 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.2 |
53.2% | Phạm lỗi | 48.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 19% | 1~15 | 20% | 13% |
15% | 11% | 16~30 | 4% | 10% |
7% | 22% | 31~45 | 9% | 31% |
13% | 7% | 46~60 | 20% | 6% |
13% | 16% | 61~75 | 29% | 13% |
31% | 22% | 76~90 | 15% | 24% |