KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
17/11 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
24 Erzincanspor
Osmanlispor FC
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Kastamonuspor
24 Erzincanspor
14 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
04-12
2024
24 Erzincanspor
Karaman Belediyesi Spor
16 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Erzin Belediyespor
Adana 1954
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Osmanlispor FC
Erzin Belediyespor
14 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
04-12
2024
Erzin Belediyespor
Tire 2021 FK
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa 24 Erzincanspor và Erzin Belediyespor vào 18:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Huseyin Altug Tas
37'
33'
Ulas Zengin
Yasin Dulger
6'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.6 |
0.6 | Bàn thua | 0.6 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
3.8 | Phạt góc | 5.7 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 |
53.3% | Phạm lỗi | 46% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 9% | 1~15 | 9% | 21% |
9% | 11% | 16~30 | 14% | 9% |
21% | 13% | 31~45 | 14% | 12% |
13% | 25% | 46~60 | 12% | 15% |
19% | 19% | 61~75 | 17% | 15% |
27% | 21% | 76~90 | 31% | 25% |