KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
17/11 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Bucaspor 1928
Belediye Vanspor
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Belediye Vanspor
Bursa Niluferspor AS
14 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
05-12
2024
Bursaspor
Belediye Vanspor
17 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Serik Belediyespor
Elazigspor
7 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Menemen Belediye Spor
Serik Belediyespor
14 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-12
2024
Serik Belediyespor
Aksarayspor
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Belediye Vanspor và Serik Belediyespor vào 18:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
77'
Batuhan Kor
65'
12'
Hakan Arslan
8'
Erkan Eyibil
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
1 | Bàn thua | 1.2 |
6.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
4.6 | Phạt góc | 3.9 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.2 |
59% | Phạm lỗi | 48% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 18% | 1~15 | 7% | 15% |
12% | 8% | 16~30 | 22% | 15% |
14% | 18% | 31~45 | 25% | 23% |
12% | 18% | 46~60 | 14% | 6% |
14% | 18% | 61~75 | 11% | 17% |
37% | 20% | 76~90 | 18% | 21% |