KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
18/11 18:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2024
Inegolspor
Batman Petrolspor
5 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Batman Petrolspor
Kepez Belediyespor
13 Ngày
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
06-12
2024
B.B. Gaziantep
Batman Petrolspor
17 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Afjet Afyonspor
Altay Spor Kulubu
6 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
01-12
2024
Karaman Belediyesi Spor
Afjet Afyonspor
13 Ngày
Hạng Ba Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
08-12
2024
Afjet Afyonspor
Hekimoglu Trabzon
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Batman Petrolspor và Afjet Afyonspor vào 18:00 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Azad Demir
81'
58'
Mustafa Erkasap
30'
Tunahan Cicek
2'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.3 |
0.9 | Bàn thua | 3.4 |
9.6 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
2.8 | Phạt góc | 1.6 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
55.4% | Phạm lỗi | 47.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 14% | 1~15 | 12% | 6% |
8% | 0% | 16~30 | 20% | 12% |
18% | 9% | 31~45 | 0% | 19% |
16% | 33% | 46~60 | 24% | 13% |
15% | 14% | 61~75 | 12% | 21% |
33% | 28% | 76~90 | 32% | 27% |