KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Thái Lan
17/11 15:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp FA Thái Lan
Cách đây
20-11
2024
Lamphun Warrior
Prime Bangkok FC
3 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
23-11
2024
North Bangkok College
Prime Bangkok FC
6 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
26-01
2025
Prime Bangkok FC
Kasem Bundit University FC
70 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
24-11
2024
Saraburi FC
Royal Thai Air Force FC
7 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
19-01
2025
Pathum Thani United
Saraburi FC
63 Ngày
Hạng 2 Thái Lan
Cách đây
25-01
2025
Saraburi FC
Lopburi FC
69 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Prime Bangkok FC và Saraburi FC vào 15:30 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
83'
77'
65'
61'
50'
40'
32'
17'
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.3 |
4.9 | Phạt góc | 2.5 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
45% | Phạm lỗi | 40.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 22% | 1~15 | 0% | 15% |
15% | 11% | 16~30 | 10% | 11% |
12% | 13% | 31~45 | 10% | 11% |
15% | 6% | 46~60 | 24% | 15% |
9% | 17% | 61~75 | 34% | 30% |
31% | 28% | 76~90 | 17% | 15% |