KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Tunisia
10/11 22:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Tunisia
Cách đây
30-11
2024
Olympique de Beja
U.S.Monastir
20 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
21-12
2024
U.S.Monastir
Esperance Sportive Zarzis
41 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
25-12
2024
U.S.Monastir
US Tataouine
45 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
28-11
2024
Club Sportif Sfaxien
CS Constantine
17 Ngày
VĐQG Tunisia
Cách đây
30-11
2024
Club Sportif Sfaxien
US Tataouine
20 Ngày
CAF Confederation Cup
Cách đây
08-12
2024
Bravos do Maquis
Club Sportif Sfaxien
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U.S.Monastir và Club Sportif Sfaxien vào 22:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Firas Sekkouhi
79'
75'
70'
65'
53'
52'
42'
27'
20'
Pedro Miguel Cunha Sa
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.8 |
0.4 | Bàn thua | 0.4 |
5.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 |
4.9 | Phạt góc | 6 |
2.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
48.2% | Phạm lỗi | 38.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 21% | 1~15 | 8% | 20% |
17% | 15% | 16~30 | 25% | 25% |
17% | 9% | 31~45 | 8% | 10% |
8% | 6% | 46~60 | 0% | 0% |
15% | 24% | 61~75 | 20% | 20% |
30% | 24% | 76~90 | 33% | 20% |