KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
W-League Úc
17/11 11:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
W-League Úc
Cách đây
23-11
2024
Nữ Newcastle Jets FC
Western United (W)
6 Ngày
W-League Úc
Cách đây
08-12
2024
Nữ Adelaide United
Nữ Newcastle Jets FC
21 Ngày
W-League Úc
Cách đây
15-12
2024
Nữ Sydney FC
Nữ Newcastle Jets FC
28 Ngày
W-League Úc
Cách đây
22-11
2024
Nữ Adelaide United
Wellington Phoenix (W)
5 Ngày
W-League Úc
Cách đây
08-12
2024
Wellington Phoenix (W)
Nữ Brisbane Roar
20 Ngày
W-League Úc
Cách đây
13-12
2024
Nữ Melbourne Victory
Wellington Phoenix (W)
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Newcastle Jets FC và Wellington Phoenix (W) vào 11:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
45+4'
Mackenzie Barry
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.7 |
1.9 | Bàn thua | 2.1 |
14.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.1 | Phạt góc | 4.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1 |
11.7 | Phạm lỗi | 9.2 |
48.4% | Kiểm soát bóng | 53.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 10% | 1~15 | 18% | 12% |
12% | 15% | 16~30 | 12% | 17% |
16% | 13% | 31~45 | 6% | 20% |
8% | 17% | 46~60 | 18% | 12% |
21% | 15% | 61~75 | 17% | 17% |
21% | 28% | 76~90 | 25% | 20% |