KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Giải Hạng 2 Nga
17/11 12:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
23-11
2024
FK Chayka Pesch
SKA Energiya
6 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
30-11
2024
Sokol Saratov
SKA Energiya
13 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
01-03
2025
Neftekhimik Nizhnekamsk
SKA Energiya
104 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
23-11
2024
Sokol Saratov
FC Torpedo Moscow
6 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
30-11
2024
FC Torpedo Moscow
FK Tyumen
13 Ngày
Giải Hạng 2 Nga
Cách đây
01-03
2025
Chernomorets Novorossiysk
FC Torpedo Moscow
104 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SKA Energiya và FC Torpedo Moscow vào 12:00 ngày 17/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Nikolay Poyarkov
90+4'
90+2'
90'
87'
85'
Artem Simonyan
73'
33'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 |
1.4 | Bàn thua | 1 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.4 |
4.3 | Phạt góc | 3.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.5 |
50.1% | Phạm lỗi | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 13% | 1~15 | 23% | 9% |
8% | 11% | 16~30 | 21% | 16% |
25% | 25% | 31~45 | 10% | 19% |
20% | 13% | 46~60 | 6% | 29% |
5% | 15% | 61~75 | 15% | 16% |
28% | 19% | 76~90 | 21% | 9% |