KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Chilê
18/11 03:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Magallanes và Nublense vào 03:30 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, keonhacai . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+10'
90+9'
Joaquin Larrivey
90+8'
90+4'
Patricio Rubio
88'
Osvaldo Bosso
67'
Alison Nicola Perez
64'
Victor Ismael Sosa
53'
Robinson Manuel Rivera Zuniga
48'
Patricio Rubio
45'
Ivan Rozas
Cristobal Andres Jorquera Torres
37'
Joaquin Larrivey
26'
Đội hình
Chủ
Khách
Alison Nicola Perez
1Carlos Alfredo Labrin Candia
2Rafael Antonio Caroca Cordero
5Sebastián Valencia
15Cristopher Alejandro Medina Garcia
21Robinson Manuel Rivera Zuniga
28Matias Plaza
22Flavio Moya
27Filipe Yanez
24Pio Bonacci
9Pedro Ivan Sanchez Torrealba
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.2 |
0.6 | Bàn thua | 1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
2.7 | Phạt góc | 3.2 |
3 | Thẻ vàng | 3.1 |
13.7 | Phạm lỗi | 13 |
46% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 13% | 1~15 | 9% | 3% |
16% | 19% | 16~30 | 19% | 9% |
20% | 23% | 31~45 | 19% | 15% |
12% | 19% | 46~60 | 12% | 27% |
12% | 13% | 61~75 | 3% | 15% |
23% | 9% | 76~90 | 35% | 30% |