KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Colombia
18/11 07:40
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
21-11
2024
Atletico Nacional
Independiente Santa Fe
3 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dep.Independiente Medellin và Atletico Nacional vào 07:40 ngày 18/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
25
Eder Chaux
Luis Marquinez
2533
Daniel Londono
Yaicar Perlaza
2223
Fainer Torijano Cano
Juan Arias
232
Leyser Chaverra
Joan Castro
2020
John Montano
Samuel Velasquez
3313
Francisco Chaverra
Kilian Toscano
518
Homer Martinez
Jorman David Campuzano Puentes
2114
Baldomero Perlaza
Dairon Estibens Asprilla Rivas
276
Jherson Mosquera
Pablo Daniel Ceppelini Gatto
109
Luis Sandoval
Juan Torres
138
Mender Garcia
Kevin Stiven Viveros Rodallega
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 0.8 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.4 | Phạt góc | 7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2.8 |
10.8 | Phạm lỗi | 11.7 |
60.9% | Kiểm soát bóng | 52.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 22% | 1~15 | 3% | 10% |
11% | 20% | 16~30 | 14% | 17% |
15% | 8% | 31~45 | 25% | 31% |
17% | 12% | 46~60 | 18% | 17% |
15% | 6% | 61~75 | 7% | 10% |
27% | 30% | 76~90 | 29% | 13% |