KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
10/11 22:15
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ Real Betis
Nữ Levante UD
7 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Nữ Levante UD
Nữ Granada CF
14 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
09-12
2024
Nữ Madrid CFF
Nữ Levante UD
28 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
18-11
2024
Nữ UD Granadilla Tenerife Sur
Nữ Colegio Aleman Valencia
7 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Nữ Colegio Aleman Valencia
Nữ Real Betis
14 Ngày
Primera Division Nữ Tây Ban Nha
Cách đây
09-12
2024
Nữ RCD Espanyol
Nữ Colegio Aleman Valencia
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Nữ Levante UD và Nữ Colegio Aleman Valencia vào 22:15 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái hôm nay . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.6 |
1.1 | Bàn thua | 1.9 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
3.6 | Phạt góc | 3.8 |
1.8 | Thẻ vàng | 1.7 |
12.9 | Phạm lỗi | 11.3 |
54% | Kiểm soát bóng | 47.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 6% | 1~15 | 11% | 7% |
13% | 17% | 16~30 | 15% | 14% |
17% | 27% | 31~45 | 20% | 12% |
7% | 31% | 46~60 | 22% | 12% |
15% | 3% | 61~75 | 11% | 18% |
21% | 13% | 76~90 | 20% | 34% |