KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/11 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
02-12
2024
FC Felgueiras
SC Uniao Torreense
21 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
09-12
2024
SC Uniao Torreense
Academico Viseu
28 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
16-12
2024
Maritimo
SC Uniao Torreense
35 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
24-11
2024
Vitoria Guimaraes
Uniao Leiria
13 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
02-12
2024
Uniao Leiria
Feirense
21 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
09-12
2024
SL Benfica B
Uniao Leiria
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SC Uniao Torreense và Uniao Leiria vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
David Jose Soares Oliveira Furtado Costa
90+8'
87'
Ryan Guilherme da Silva Pae
81'
Victor Gordo Rofino
Daniel Lima de Castro
78'
66'
Habib Sylla
44'
41'
Jair Silva
34'
28'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 1 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
5.1 | Phạt góc | 5.6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.6 |
15.4 | Phạm lỗi | 14.5 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
2% | 15% | 1~15 | 15% | 5% |
21% | 10% | 16~30 | 7% | 20% |
26% | 18% | 31~45 | 15% | 17% |
21% | 15% | 46~60 | 15% | 11% |
7% | 10% | 61~75 | 7% | 17% |
18% | 28% | 76~90 | 34% | 28% |