KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Bồ Đào Nha
10/11 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Anh Premier League International Cup
Cách đây
23-11
2024
U21 Middlesbrough
SL Benfica B
12 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
23-11
2024
Portimonense
SL Benfica B
12 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
02-12
2024
Maritimo
SL Benfica B
21 Ngày
Cúp QG Bồ Đào Nha
Cách đây
24-11
2024
Alverca
Rio Ave
13 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
02-12
2024
Alverca
Vizela
21 Ngày
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cách đây
09-12
2024
UD Oliveirense
Alverca
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa SL Benfica B và Alverca vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Joshua Wynder
85'
62'
Andrezinho
62'
Paulo Eduardo Ferreira Godinho
52'
40'
Eduardo Ageu
Hugo Felix Sequeira
34'
21'
Andrezinho
Hugo Felix Sequeira
10'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
1.1 | Bàn thua | 1.3 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
5.9 | Phạt góc | 7.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.9 | Phạm lỗi | 14.9 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 51% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 19% | 1~15 | 4% | 20% |
13% | 12% | 16~30 | 12% | 13% |
34% | 12% | 31~45 | 29% | 13% |
19% | 23% | 46~60 | 24% | 23% |
8% | 17% | 61~75 | 4% | 3% |
17% | 14% | 76~90 | 24% | 26% |