KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Tây Ban Nha
11/11 00:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2024
Real Oviedo
Tenerife
6 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Albacete
Tenerife
13 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
02-12
2024
Tenerife
Elche
20 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
17-11
2024
Levante
Elche
6 Ngày
Cúp nhà vua Tây Ban Nha
Cách đây
20-11
2024
Pontevedra
Levante
9 Ngày
Hạng 2 Tây Ban Nha
Cách đây
25-11
2024
Racing de Ferrol
Levante
13 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Tenerife và Levante vào 00:30 ngày 11/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Đội hình

Chủ
Khách
1
Salvador Carrasco
Andres Fernandez Moreno
1
3
Fernando Medrano
Andres Garcia
2
4
Jose Leon Bernal
Unai Elgezabal Udondo
5
12
Ruben Gonzalez
Adrian De La Fuente
4
24
Josep Gaya
Marcos Navarro
29
22
Jeremy Mellot
Giorgi Kochorashvili
6
8
Youssouf Diarra
Oriol Rey
20
5
Sergio Gonzalez
Carlos Alvarez
24
33
Aaron Martin Luis
Pablo Martinez Andres
23
18
Enrique Gallego Puigsech
Jose Luis Morales Martin
11
11
Luismi Cruz
Iván Romero
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.5
1.2Bàn thua1.2
9.5Sút cầu môn(OT)15.9
3.4Phạt góc5.2
2.4Thẻ vàng2
14.9Phạm lỗi11.9
46.8%Kiểm soát bóng48.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%19%1~157%2%
20%9%16~305%16%
15%21%31~4515%8%
15%13%46~6018%25%
12%13%61~7523%13%
22%23%76~9028%33%