KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spanish Segunda Division B
10/11 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Spanish Segunda Division B
Cách đây
18-11
2024
CD Atletico Paso
CD Artistico Navalcarnero
7 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
25-11
2024
CD Artistico Navalcarnero
UD Melilla
14 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
02-12
2024
CD Guadalajara
CD Artistico Navalcarnero
21 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
18-11
2024
CD Colonia Moscardo
Getafe B
7 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
25-11
2024
Mostoles
CD Colonia Moscardo
14 Ngày
Spanish Segunda Division B
Cách đây
02-12
2024
CD Colonia Moscardo
Tenerife B
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CD Artistico Navalcarnero và CD Colonia Moscardo vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
76'
67'
65'
Daniel Lucas Segovia
60'
57'
42'
36'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 0.9 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 12.6 |
4.4 | Phạt góc | 5.3 |
3.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
55.9% | Phạm lỗi | 41.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 25% | 18% |
15% | 17% | 16~30 | 8% | 5% |
18% | 12% | 31~45 | 17% | 16% |
10% | 10% | 46~60 | 17% | 5% |
10% | 22% | 61~75 | 8% | 10% |
31% | 22% | 76~90 | 22% | 43% |