KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Spain Primera Division RFEF
10/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
SPDRFEF
Cách đây
18-11
2024
Unionistas de Salamanca
Zamora CF
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
25-11
2024
Zamora CF
CD Lugo
14 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
02-12
2024
Celta Vigo B
Zamora CF
21 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
18-11
2024
Real Sociedad B
Real Union de Irun
7 Ngày
SPDRFEF
Cách đây
25-11
2024
Real Sociedad B
Gimnastica Segoviana
14 Ngày
Anh Premier League International Cup
Cách đây
27-11
2024
U21 Chelsea
Real Sociedad B
16 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Zamora CF và Real Sociedad B vào 23:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ekain Orobengoa
70'
Adrian Alvarez
40'
28'
Jon Balda
Pablo Claveria Herraiz
12'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.2 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
5.3 | Phạt góc | 6.6 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.9 |
41.4% | Phạm lỗi | 49.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 7% |
17% | 11% | 16~30 | 12% | 15% |
12% | 14% | 31~45 | 15% | 23% |
24% | 17% | 46~60 | 21% | 20% |
7% | 22% | 61~75 | 6% | 12% |
24% | 22% | 76~90 | 36% | 20% |