KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Scotland
11/11 00:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
23-11
2024
Glasgow Rangers
Dundee United
12 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
Nice
Glasgow Rangers
18 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
30-11
2024
St. Johnstone
Glasgow Rangers
19 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
24-11
2024
Hearts
Celtic
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Cercle Brugge
Hearts
18 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
30-11
2024
Hearts
Aberdeen
19 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Glasgow Rangers và Hearts vào 00:00 ngày 11/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Yan Dhanda
Ross McCauslandNedim Bajrami
85'
Kieran DowellVaclav Cerny
85'
Dujon Sterling
80'
78'
Musa DrammehCameron Devlin
Danilo Pereira da SilvaCyriel Dessers
78'
Diomande Mohammed
74'
69'
Yan DhandaMalachi Boateng
69'
Beni BaningimeAlan Forrest
Neraysho KasanwirjoJames Tavernier
69'
Dujon SterlingConnor Barron
68'
66'
Daniel Oyegoke
58'
Cameron Devlin
Cyriel Dessers
6'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-1-1 Khách
1
Jack Butland
Craig Gordon
1
21
Dujon Sterling
James Penrice
29
5
John Souttar
Stephen Kingsley
3
4
Robin Propper
Frankie Kent
2
22
Jefte
Adam Forrester
35
8
Connor Barron
Blair Spittal
16
43
Nicolas Raskin
Beni Baningime
6
18
Vaclav Cerny
Malachi Boateng
18
10
Diomande Mohammed
Yan Dhanda
20
14
Nedim Bajrami
Lawrence Shankland
9
9
Cyriel Dessers
Alan Forrest
17
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.6Bàn thắng1.6
1Bàn thua1.4
11.9Sút cầu môn(OT)11.8
5.2Phạt góc6
2.5Thẻ vàng2.2
15.1Phạm lỗi11.9
56.4%Kiểm soát bóng53.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%7%1~1510%10%
5%18%16~3017%14%
19%23%31~4535%10%
12%7%46~6012%20%
26%13%61~7510%18%
21%28%76~9015%25%