KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Nga
10/11 23:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Nga
Cách đây
22-11
2024
Rubin Kazan
Akron Togliatti
11 Ngày
Cúp Nga
Cách đây
27-11
2024
CSKA Moscow
Rubin Kazan
16 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
01-12
2024
CSKA Moscow
Rubin Kazan
20 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
23-11
2024
FK Khimki
Krasnodar FK
12 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
01-12
2024
Krasnodar FK
Spartak Moscow
20 Ngày
VĐQG Nga
Cách đây
08-12
2024
Krasnodar FK
Lokomotiv Moscow
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rubin Kazan và Krasnodar FK vào 23:45 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Eduard Spertsyan
87'
Olakunle Olusegun
Ivanov Oleg AlexandrovichNikola Cumic
85'
Veldin HodzaBogdan Jocic
81'
Igor Vujacic
75'
74'
Giovanni GonzalezSergey Petrov
Marvin CuniDardan Shabanhaxhaj
73'
69'
Castano GilAleksandr Chernikov
69'
Fyodor Mikhailovich SmolovJoao Pedro Fortes Bachiessa
53'
Aleksandr Chernikov
51'
Aleksandr Chernikov
46'
Olakunle OlusegunYuri Kozlov
Ilya Rozhkov
45+4'
Konstantin Nizhegorodov
35'
Mirlind Daku
31'
30'
Vitor Tormena
Nikola Cumic
18'
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
Stanislav Agkatsev
1Lucas Olaza
15Diego Henrique Costa Barbosa
4Vitor Tormena
3Sergey Petrov
98Kevin Pina
6Aleksandr Chernikov
53Joao Victor Sa Santos
7Eduard Spertsyan
10Joao Pedro Fortes Bachiessa
11Jhon Cordoba
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.6 | Bàn thắng | 2.3 |
1 | Bàn thua | 1 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
15 | Phạm lỗi | 10.3 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 50.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 12% | 1~15 | 14% | 6% |
9% | 10% | 16~30 | 14% | 3% |
24% | 14% | 31~45 | 17% | 32% |
21% | 15% | 46~60 | 12% | 12% |
14% | 14% | 61~75 | 17% | 16% |
21% | 33% | 76~90 | 24% | 29% |