KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại Hạng Anh
10/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
23-11
2024
Leicester City
Chelsea FC
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Heidenheim
Chelsea FC
18 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
01-12
2024
Chelsea FC
Aston Villa
20 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
23-11
2024
Arsenal
Nottingham Forest
12 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Sporting CP
Arsenal
16 Ngày
Ngoại Hạng Anh
Cách đây
01-12
2024
West Ham United
Arsenal
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Chelsea FC và Arsenal vào 23:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Christopher NkunkuNicolas Jackson
88'
Reece JamesMalo Gusto
82'
81'
Gabriel Fernando de JesusBukayo Saka
Marc Cucurella
80'
71'
Mikel Merino ZazonDeclan Rice
71'
Leandro TrossardGabriel Teodoro Martinelli Silva
Pedro Neto
70'
Mykhailo MudrykNoni Madueke
68'
Enzo FernandezRomeo Lavia
68'
60'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
56'
Kai Havertz
Noni Madueke
45+1'
39'
Benjamin William White
Pedro Neto
33'
32'
Kai Havertz
Levi Samuels Colwill
21'
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
12
Filip Jorgensen
David Raya
2240
Renato De Palma Veiga
Benjamin William White
44
Oluwatosin Adarabioyo
William Saliba
25
Benoit Badiashile Mukinayi
Gabriel Dos Santos Magalhaes
62
Axel Disasi
Jurrien Timber
128
Enzo Fernandez
Bukayo Saka
710
Mykhailo Mudryk
Thomas Partey
514
Joao Felix Sequeira
Mikel Merino Zazon
2318
Christopher Nkunku
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
1132
Tyrique George
Leandro Trossard
1938
Marc Guiu
Kai Havertz
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
3 | Bàn thắng | 2 |
1.2 | Bàn thua | 1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
7.6 | Phạt góc | 7.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.5 |
12.6 | Phạm lỗi | 10.9 |
59.6% | Kiểm soát bóng | 59.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 11% | 1~15 | 11% | 15% |
18% | 20% | 16~30 | 22% | 7% |
12% | 25% | 31~45 | 13% | 15% |
21% | 8% | 46~60 | 22% | 15% |
12% | 16% | 61~75 | 15% | 19% |
18% | 18% | 76~90 | 13% | 26% |