KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2024
B.B. Gaziantep
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
27-11
2024
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
CS Petrocub
16 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-12
2024
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
Goztepe
21 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Besiktas JK
Goztepe
14 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
Besiktas JK
Maccabi Tel Aviv
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-12
2024
Hatayspor
Besiktas JK
21 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Istanbul Buyuksehir Belediyesi và Besiktas JK vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Muhammed Sengezer
90+2'
89'
Jonas Svensson
86'
Salih UcanJoao Mario
86'
Mustafa Erhan HekimogluErnest Muci
Joao Vitor BrandAo FigueiredoSerdar Gurler
83'
Philippe Paulin KenyKrzysztof Piatek
83'
Olivier KemendiBerat Ozdemir
77'
66'
Milot RashicaSemih Kilicsoy
Jerome Opoku
65'
Berkay OzcanMiguel Crespo da Silva
63'
Onur ErgunOmer Ali Sahiner
63'
Miguel Crespo da Silva
45+1'
20'
Gedson Carvalho Fernandes
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-2-3-1 Khách
16
Muhammed Sengezer
Fehmi Mert Gunok
345
Leonardo Duarte Da Silva
Fuka Arthur Masuaku
2627
Ousseynou Ba
Felix Uduokhai
143
Jerome Opoku
Gabriel Armando de Abreu
36
Lucas Pedroso Alves de Lima
Jonas Svensson
210
Berkay Ozcan
Gedson Carvalho Fernandes
834
Onur Ergun
Cher Ndour
732
Berat Ozdemir
Joao Mario
1811
Philippe Paulin Keny
Rafael Ferreira Silva
2725
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ernest Muci
2391
Davidson
Semih Kilicsoy
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.8 | Bàn thua | 1.5 |
13.1 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
3.6 | Phạt góc | 5.5 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.5 |
12.3 | Phạm lỗi | 11.7 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 55.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 5% | 15% |
7% | 15% | 16~30 | 13% | 13% |
19% | 16% | 31~45 | 26% | 7% |
13% | 13% | 46~60 | 21% | 18% |
17% | 13% | 61~75 | 15% | 26% |
29% | 31% | 76~90 | 18% | 18% |