KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/11 23:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Giao hữu
Cách đây
16-11
2024
Fenerbahce
Zenit St.Petersburg
5 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
23-11
2024
Kayserispor
Fenerbahce
12 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
Slavia Praha
Fenerbahce
18 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
24-11
2024
Sivasspor
Kasimpasa
13 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
02-12
2024
Antalyaspor
Sivasspor
21 Ngày
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cách đây
09-12
2024
Sivasspor
Galatasaray
28 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fenerbahce và Sivasspor vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Allan Saint-Maximin
90+5'
Rodrigo BecaoAlexander Djiku
88'
Bartug ElmazSofyan Amrabat
88'
Samet Akaydin
84'
Sofyan Amrabat
82'
80'
Noah Sonko Sundberg
78'
Jan BieganskiACHILLEAS POUNGOURAS
78'
Emrah BassanGarry Mendes Rodrigues
Frederico Rodrigues SantosMert Yandas
71'
Edin DzekoYoussef En-Nesyri
71'
62'
Emirhan BasyigitAzizbek Turgunboev
62'
Queensy MenigBalde Diao Keita
59'
ACHILLEAS POUNGOURAS
Dusan Tadic
54'
53'
Djordje Nikolic
43'
Charilaos Charisis
Samet Akaydin
24'
15'
Balde Diao Keita
Alexander DjikuCaglar Soyuncu
12'
9'
Bengadli Fode Koita

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-1-4-1 Khách
40
Dominik Livakovic
Djordje Nikolic
13
21
Bright Osayi Samuel
Ugur Ciftci
3
50
Rodrigo Becao
Noah Sonko Sundberg
27
4
Caglar Soyuncu
Uros Radakovic
26
16
Mert Muldur
Murat Paluli
7
5
Ismail Yuksek
Achilleas Poungouras
44
34
Sofyan Amrabat
Garry Mendes Rodrigues
24
13
Frederico Rodrigues Santos
Charilaos Charisis
8
10
Dusan Tadic
Samuel Moutoussamy
12
9
Edin Dzeko
Bengadli Fode Koita
55
97
Allan Saint-Maximin
Balde Diao Keita
77
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.7
1.3Bàn thua1.6
12.9Sút cầu môn(OT)14.3
5.8Phạt góc4.6
3Thẻ vàng3.1
13.1Phạm lỗi11.3
52.3%Kiểm soát bóng42.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%13%1~1516%20%
9%11%16~3010%18%
24%11%31~456%15%
18%24%46~6016%13%
25%20%61~7516%11%
13%18%76~9030%18%