KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Pháp
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
24-11
2024
Lille OSC
Stade Rennais FC
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
30-11
2024
Stade Rennais FC
Saint-Etienne
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
08-12
2024
Nantes
Stade Rennais FC
28 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
23-11
2024
Paris Saint Germain
Toulouse
12 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
01-12
2024
Toulouse
Auxerre
21 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
08-12
2024
AS Monaco
Toulouse
28 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Stade Rennais FC và Toulouse vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Rafik MessaliZakaria Aboukhlal
88'
Miha ZajcYann Gboho
Mohamed MeiteJoao Pedro Neves Filipe
80'
Hans HateboerLorenz Assignon
79'
69'
Waren Hakon Christofer KamanziGabriel Suazo
69'
Shavy BabickaJoshua King
Azor MatusiwaGlen Kamara
62'
Albert GronbaekArnaud Kalimuendo Muinga
62'
48'
Cristhian Casseres Jr
Gauthier GallonSteve Mandanda
46'
Adrien Truffert
45+1'
Lorenz Assignon
44'
Amine Gouiri
41'
23'
Aron Donnum
14'
Joshua King
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-2-1 Khách
30
Steve Mandanda
Guillaume Restes
5033
Hans Hateboer
Mark McKenzie
355
Leo Skiri Ostigard
Charlie Cresswell
44
Christopher Wooh
Djibril Sidibe
193
Adrien Truffert
Aron Donnum
156
Azor Matusiwa
Vincent Sierro
820
Carlos Andres Gomez
Cristhian Casseres Jr
2311
Ludovic Blas
Waren Hakon Christofer Kamanzi
1228
Glen Kamara
Yann Gboho
1027
Joao Pedro Neves Filipe
Joshua King
139
Arnaud Kalimuendo
Zakaria Aboukhlal
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
6.4 | Phạt góc | 5.1 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.3 | Phạm lỗi | 13.8 |
49% | Kiểm soát bóng | 48.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 12% | 1~15 | 6% | 12% |
24% | 6% | 16~30 | 19% | 17% |
6% | 22% | 31~45 | 19% | 9% |
11% | 12% | 46~60 | 21% | 26% |
13% | 25% | 61~75 | 14% | 4% |
26% | 20% | 76~90 | 19% | 29% |