KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ligue 1
10/11 23:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Pháp
Cách đây
24-11
2024
Saint-Etienne
Montpellier
13 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
01-12
2024
Montpellier
Lille OSC
20 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
08-12
2024
Lens
Montpellier
28 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
23-11
2024
AS Monaco
Stade Brestois
12 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Barcelona
Stade Brestois
16 Ngày
VĐQG Pháp
Cách đây
01-12
2024
Stade Brestois
Strasbourg
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Montpellier và Stade Brestois vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Junior NdiayeWahbi Khazri
87'
Theo ChennahiRabby Inzingoula
86'
86'
Mathias Pereira LageMama Samba Balde
Tanguy Coulibaly
85'
76'
Mahdi CamaraHugo Magnetti
Tanguy CoulibalyMusa Al Taamari
73'
Othmane MaammaArnaud Nordin
73'
Birama Toure
69'
63'
Abdallah SimaIbrahim Salah
63'
Romain Del CastilloRomain Faivre
63'
Kamory DoumbiaJonas Martin
Modibo Sagnan
62'
Arnaud Nordin
59'
Jordan Ferri
56'
50'
Jonas Martin
Birama ToureAkor Adams
39'
26'
Jonas Martin
Wahbi Khazri
16'
Wahbi Khazri
12'
Arnaud Nordin
4'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
40
Benjamin Lecomte
Marco Bizot
40
77
Falaye Sacko
Kenny Lala
7
52
Nikola Maksimovic
Brendan Chardonnet
5
5
Modibo Sagnan
Soumaila Coulibaly
44
29
Enzo Tchato Mbiayi
Massadio Haidara
22
12
Jordan Ferri
Mahdi Camara
45
19
Rabby Inzingoula
Pierre Lees Melou
20
3
Issiaga Sylla
Edimilson Fernandes
6
7
Arnaud Nordin
Mama Samba Balde
14
8
Akor Adams
Kamory Doumbia
9
10
Wahbi Khazri
Ludovic Ajorque
19
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.8Bàn thắng1.6
3Bàn thua0.9
15.5Sút cầu môn(OT)10.7
5.1Phạt góc3.3
2.7Thẻ vàng1.7
12.9Phạm lỗi13
47%Kiểm soát bóng52.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%10%1~1518%14%
20%12%16~3012%17%
7%19%31~4521%21%
12%21%46~6018%9%
27%12%61~7514%19%
22%23%76~9014%17%