KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Eredivisie Nữ Hà Lan
10/11 22:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
16-11
2024
Fortuna Sittard (W)
Nữ Feyenoord Rotterdam
5 Ngày
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
23-11
2024
Nữ Excelsior Barendrecht
Fortuna Sittard (W)
12 Ngày
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
07-12
2024
Fortuna Sittard (W)
Nữ Utrecht
26 Ngày
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
17-11
2024
Nữ PSV Eindhoven
AZ Alkmaar Nữ
7 Ngày
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
AZ Alkmaar Nữ
Nữ SC Heerenveen
13 Ngày
Eredivisie Nữ Hà Lan
Cách đây
07-12
2024
Nữ FC Zwolle
AZ Alkmaar Nữ
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Fortuna Sittard (W) và AZ Alkmaar Nữ vào 22:45 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
90'
66'
40'
19'
17'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.4 |
2.2 | Bàn thua | 2.2 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 8.1 |
3 | Phạt góc | 3.9 |
0.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
41.2% | Phạm lỗi | 53.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 13% | 8% |
15% | 9% | 16~30 | 23% | 23% |
12% | 7% | 31~45 | 13% | 10% |
19% | 17% | 46~60 | 13% | 21% |
15% | 19% | 61~75 | 19% | 16% |
22% | 34% | 76~90 | 17% | 19% |