KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng 2 Hà Lan
10/11 22:45

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-11
2024
MVV Maastricht
FC Dordrecht 90
12 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
26-11
2024
FC Dordrecht 90
FC Oss
15 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
01-12
2024
FC Den Bosch
FC Dordrecht 90
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-11
2024
Helmond Sport
FC Eindhoven
12 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
26-11
2024
Helmond Sport
ADO Den Haag
15 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
30-11
2024
Vitesse Arnhem
Helmond Sport
19 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Dordrecht 90 và Helmond Sport vào 22:45 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Jop van den AvertLeo Seydoux
87'
Lorenzo CoduttiYannis MBemba
87'
Joseph AmuzuJari Schuurman
84'
79'
Tarik EssakkatiHelgi Frodi Ingason
Reda AkmumRocco Robert Shein
76'
Dean ZandbergenDevin Haen
76'
Rocco Robert Shein
73'
Joep van der SluijsKorede Osundina
69'
Korede Osundina
65'
58'
Anthony van den HurkLennerd Daneels
58'
Sam BisselinkTobias Pachonik
58'
Justin OgeniaTheo Golliard
46'
Jonas Scholz
Enrik Ostrc
46'
Jaden Slory
17'

Đội hình

Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
1
Liam Bossin
Wouter van der Steen
1
16
Leo Seydoux
Bryan Van Hove
17
3
Sem Valk
Enrik Ostrc
8
15
Yannis MBemba
Redouane Halhal
4
5
John Hilton
Tobias Pachonik
2
6
Daniel van Vianen
Amir Absalem
27
21
Rocco Robert Shein
Alen Dizdarevic
22
28
Jaden Slory
Lennerd Daneels
11
20
Joep van der Sluijs
Theo Golliard
10
10
Jari Schuurman
Sam Bisselink
7
7
Korede Osundina
Dario Sits
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.7
1.5Bàn thua1.5
14.2Sút cầu môn(OT)13.9
6.1Phạt góc5.4
1Thẻ vàng2.3
11.5Phạm lỗi12.3
51.4%Kiểm soát bóng47.5%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%20%1~1513%4%
16%16%16~306%18%
16%18%31~4527%18%
27%6%46~6015%23%
10%14%61~759%18%
20%22%76~9027%16%