KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Andorra Primera Divisió
11/11 00:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Andorra Primera Divisió
Cách đây
24-11
2024
La Massana
Ranger\s FC
13 Ngày
Andorra Primera Divisió
Cách đây
01-12
2024
Inter Club Escaldes
Ranger\s FC
20 Ngày
Andorra Primera Divisió
Cách đây
08-12
2024
Penya Encarnada
Ranger\s FC
27 Ngày
Andorra Primera Divisió
Cách đây
24-11
2024
Atletic Escaldes
Inter Club Escaldes
13 Ngày
Andorra Primera Divisió
Cách đây
01-12
2024
Atletic Escaldes
FC Santa Coloma
20 Ngày
Andorra Primera Divisió
Cách đây
08-12
2024
Inter Club Escaldes
Atletic Escaldes
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Ranger\s FC và Atletic Escaldes vào 00:30 ngày 11/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Armando Leon Resendez
90+5'
90+2'
90'
86'
David Alfredo Andrade Gomez
86'
66'
Alejandro Gomez
61'
56'
52'
41'
19'
1'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 2.6 |
0.8 | Bàn thua | 1 |
9.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
4.3 | Phạt góc | 4.4 |
2.9 | Thẻ vàng | 3.5 |
0 | Phạm lỗi | 15.5 |
52.6% | Kiểm soát bóng | 51.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 11% | 7% |
16% | 12% | 16~30 | 30% | 14% |
25% | 22% | 31~45 | 11% | 7% |
8% | 11% | 46~60 | 11% | 14% |
12% | 16% | 61~75 | 19% | 18% |
20% | 23% | 76~90 | 15% | 37% |