KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hà Lan
10/11 22:45
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
Sparta Rotterdam
AZ Alkmaar
13 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
AZ Alkmaar
Galatasaray
18 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
01-12
2024
AZ Alkmaar
Heracles Almelo
20 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
24-11
2024
Willem II
NAC Breda
13 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
01-12
2024
FC Groningen
Willem II
20 Ngày
VĐQG Hà Lan
Cách đây
08-12
2024
Willem II
SC Heerenveen
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AZ Alkmaar và Willem II vào 22:45 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Patrick JoostenRingo Meerveld
88'
Nick DoodemanEmilio Kehrer
Jayden AddaiMayckel Lahdo
86'
81'
Rob NizetRunar Thor Sigurgeirsson
80'
Amine LachkarCisse Sandra
80'
Jeremy BokilaiKyan Vaesen
Wouter GoesAlexandre Penetra
75'
Mexx Meerdink
63'
59'
Thomas Didillon
Mexx MeerdinkRo-Zangelo Daal
46'
Kees SmitDave Kwakman
46'
David Moller WolfeMees de Wit
46'
45+1'
Cisse Sandra
41'
Cisse Sandra
37'
Kyan Vaesen
19'
Boris Lambert
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Rome Jayden Owusu-Oduro
Thomas Didillon
134
Mees de Wit
Runar Thor Sigurgeirsson
522
Maxim Dekker
Tommy St. Jago
335
Alexandre Penetra
Raffael Behounek
3016
Seiya Maikuma
Mickael Tirpan
256
Peer Koopmeiners
Amine Lachkar
3410
Sven Mijnans
Ringo Meerveld
1633
Dave Kwakman
Jesse Bosch
823
Mayckel Lahdo
Amar Abdirahman Ahmed
219
Troy Parrott
Kyan Vaesen
917
Jayden Addai
Cisse Sandra
14Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.5 |
1.7 | Bàn thua | 1.2 |
12.4 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
4.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 9.9 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 47.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 13% | 28% |
14% | 19% | 16~30 | 15% | 17% |
14% | 9% | 31~45 | 10% | 17% |
17% | 19% | 46~60 | 15% | 11% |
15% | 5% | 61~75 | 21% | 11% |
21% | 27% | 76~90 | 23% | 14% |