KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Hy Lạp
10/11 01:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
25-11
2024
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
15 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
01-12
2024
AEK Athens
Aris Salonica
21 Ngày
Cúp Hy Lạp
Cách đây
03-12
2024
Aris Salonica
AEK Athens
23 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
25-11
2024
Asteras Tripolis
PAOK Saloniki
14 Ngày
VĐQG Hy Lạp
Cách đây
01-12
2024
Panserraikos
Asteras Tripolis
21 Ngày
Cúp Hy Lạp
Cách đây
03-12
2024
Asteras Tripolis
Zakynthos
23 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa AEK Athens và Asteras Tripolis vào 01:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Frantzdy Pierrot
75'
70'
Theofanis Tzandaris
Levi Garcia
58'
53'
36'
Paolo Fernandes
31'
30'
Simon Deli
17'
Nikolai Alho
Ehsan Hajsafi
9'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.4 | Bàn thua | 0.7 |
6.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
6.6 | Phạt góc | 5.2 |
3.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
13.3 | Phạm lỗi | 14.2 |
63.8% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 12% | 1~15 | 11% | 14% |
15% | 12% | 16~30 | 11% | 7% |
13% | 22% | 31~45 | 22% | 21% |
11% | 20% | 46~60 | 2% | 7% |
13% | 15% | 61~75 | 17% | 31% |
24% | 15% | 76~90 | 34% | 17% |