KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ba Lan
10/11 23:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Lech Poznan
GKS Katowice
13 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
01-12
2024
Piast Gliwice
Lech Poznan
20 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
08-12
2024
Gornik Zabrze
Lech Poznan
27 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
24-11
2024
Legia Warszawa
Cracovia Krakow
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Omonia Nicosia FC
Legia Warszawa
18 Ngày
VĐQG Ba Lan
Cách đây
01-12
2024
Stal Mielec
Legia Warszawa
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Lech Poznan và Legia Warszawa vào 23:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo bóng đá. KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Jurgen Celhaka
82'
Jurgen CelhakaRafal Augustyniak
82'
Radovan Pankov
Maksymilian PingotMichal Gurgul
82'
Filip SzymczakMikael Ishak
82'
77'
Wojcieh Urbanski
76'
Mateusz SzczepaniakRyoya Morishita
76'
Tomas PekhartMarc Gual
Radoslaw Murawski
73'
Filip JagielloAfonso Sousa
70'
Dino HoticPatrik Walemark
70'
Afonso Sousa
69'
Patrik Walemark
65'
63'
Wojcieh UrbanskiLuquinhas
Daniel HakansAli Gholizadeh
61'
Mikael Ishak
59'
50'
Luquinhas
Afonso Sousa
50'
Michal Gurgul
45+3'
45+2'
Rafal Augustyniak
Antoni Kozubal
39'
29'
Marc Gual
Ali Gholizadeh
5'
Đội hình
Chủ 4-4-1-1
4-1-4-1 Khách
41
Bartosz Mrozek
Gabriel Kobylak
272
Joel Pereira
Ruben Vinagre
1918
Bartosz Salamon
Steve Kapuadi
316
Antonio Milic
Radovan Pankov
1215
Michal Gurgul
Pawel Wszolek
1319
Bryan Fiabema
Ryoya Morishita
2522
Radoslaw Murawski
Rafal Augustyniak
843
Antoni Kozubal
Bartosz Kapustka
678
Ali Gholizadeh
Luquinhas
827
Afonso Sousa
Marc Gual
289
Mikael Ishak
Kacper Chodyna
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 |
1.1 | Bàn thua | 0.6 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
6.3 | Phạt góc | 5.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.6 | Phạm lỗi | 13.6 |
61% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
6% | 6% | 1~15 | 15% | 8% |
20% | 10% | 16~30 | 18% | 26% |
20% | 15% | 31~45 | 15% | 34% |
13% | 26% | 46~60 | 18% | 4% |
15% | 18% | 61~75 | 9% | 17% |
22% | 23% | 76~90 | 18% | 8% |