KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 22:30

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
24-11
2024
FC Luzern
Young Boys
13 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
27-11
2024
Young Boys
Atalanta
16 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
01-12
2024
Young Boys
St. Gallen
20 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
24-11
2024
FC Lugano
Zurich
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
FC Lugano
Gent
18 Ngày
VĐQG Thụy Sĩ
Cách đây
01-12
2024
Servette
FC Lugano
20 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Young Boys và FC Lugano vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Shkelqim Vladi
88'
Hadj Mahmoud
86'
Mattia Zanotti
82'
Martim MarquesMilton Valenzuela
82'
Daniel dos Santos BarrosAnto Grgic
Silvere Ganvoula MboussyAlan Virginius
80'
Alan Virginius
77'
Lewin BlumJaouen Hadjam
74'
67'
Hadj Mahmoud
Jaouen Hadjam
67'
65'
Yanis CimignaniMattia Bottani
Lukasz Lakomy
65'
59'
Hadj MahmoudOusmane Doumbia
59'
Shkelqim VladiKacper Przybylko
55'
Uran Bislimi
Kastriot ImeriCheikh Niasse
46'
Elia Meschack
46'
33'
Anto Grgic
24'
Milton Valenzuela
Cedric Jan Itten
19'
19'
Mattia Bottani

Đội hình

Chủ 4-4-2
4-3-3 Khách
33
Marvin Keller
Amir Saipi
1
24
Zachary Athekame
Zachary Brault-Guillard
2
30
Sandro Lauper
Antonios Papadopoulos
6
23
Loris Benito
Albian Hajdari
5
27
Lewin Blum
Martim Marques
26
7
Filip Ugrinic
Anto Grgic
8
20
Cheikh Niasse
Hadj Mahmoud
29
39
Darian Males
Renato Steffen
11
10
Kastriot Imeri
Daniel dos Santos Barros
27
11
Ebrima Colley
Hicham Mahou
18
35
Silvere Ganvoula Mboussy
Shkelqim Vladi
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1Bàn thắng1.3
1.6Bàn thua0.9
14.4Sút cầu môn(OT)11.6
5.3Phạt góc4.2
2.8Thẻ vàng2.1
14.2Phạm lỗi10.8
47.5%Kiểm soát bóng62.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
7%15%1~1516%17%
15%13%16~3016%8%
15%15%31~4522%8%
25%13%46~6014%26%
13%23%61~7514%22%
23%18%76~9014%15%