KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Bulgaria
10/11 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Bulgaria
Cách đây
22-11
2024
Spartak Varna
FC Hebar Pazardzhik
11 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
30-11
2024
Spartak Varna
CSKA 1948 Sofia
20 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
04-12
2024
CSKA Sofia
Spartak Varna
24 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
13-11
2024
Botev Plovdiv
Ludogorets Razgrad
3 Ngày
VĐQG Bulgaria
Cách đây
23-11
2024
CSKA Sofia
Ludogorets Razgrad
13 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
Lazio
Ludogorets Razgrad
18 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Spartak Varna và Ludogorets Razgrad vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Ivan YordanovIvaylo Chochev
Franck RivollierAhmed Ahmedov
87'
Lesniak F.
85'
80'
Verdon O.
Romeesh Nathaniel Ivey Be
70'
Pa Momodou Konate
65'
64'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
63'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza CruzKwadwo Duah
63'
Rick Jhonatan Lima MoraisCaio
46'
Danny Gruper
46'
Deroy DuarteAguibou Camara
Ahmed Ahmedov
45+2'
Bernardo CoutoRadoslav Dimitrov
14'
10'
Son
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-2-3-1 Khách
76
Martin Velichkov
Sergio Padt
188
Radoslav Dimitrov
Francisco Javier Hidalgo Gomez
1744
Angel Granchov
Dinis Da Costa Lima Almeida
43
Mateo Juric-Petrasilo
Olivier Verdon
2414
Romeesh Nathaniel Ivey Be
Aslak Fonn Witry
168
Filip Lesniak
Ivan Yordanov
826
Alexander Tsvetkov
Deroy Duarte
2311
Viktor Mitev
Rick Jhonatan Lima Morais
739
Antonio Vutov
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
1216
Christian Ilic
Erick Marcus
7729
Ahmed Ahmedov
Kwadwo Duah
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.8 |
0.8 | Bàn thua | 0.6 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
4.4 | Phạt góc | 4.7 |
3.4 | Thẻ vàng | 1.9 |
11 | Phạm lỗi | 10.4 |
52.1% | Kiểm soát bóng | 54.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 19% | 1~15 | 21% | 9% |
12% | 11% | 16~30 | 21% | 4% |
25% | 25% | 31~45 | 14% | 18% |
14% | 19% | 46~60 | 17% | 4% |
14% | 9% | 61~75 | 10% | 31% |
20% | 14% | 76~90 | 14% | 13% |