KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Síp
11/11 00:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Omonia Nicosia FC
Apollon Limassol FC
12 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
30-11
2024
Apollon Limassol FC
Ethnikos Achnas
19 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
07-12
2024
Nea Salamis
Apollon Limassol FC
26 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
23-11
2024
Pafos FC
APOEL Nicosia
12 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Fiorentina
Pafos FC
18 Ngày
VĐQG Síp
Cách đây
30-11
2024
Pafos FC
Omonia Nicosia FC
19 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Apollon Limassol FC và Pafos FC vào 00:00 ngày 11/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+5'
Domingos Quina
57'
Derrick Luckassen
55'
Joao Correia
20'
Muamer Tankovic
12'
Jairo de Macedo da Silva
Israel coll
11'

Đội hình

Chủ
Khách
Ivica Ivusic
1
Jonathan Silva
19
David Goldar
5
Derrick Luckassen
23
Bruno Felipe Souza Da Silva
7
Domingos Quina
8
Ivan Sunjic
26
Vlad Dragomir
30
Muamer Tankovic
22
Jairo de Macedo da Silva
10
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
88
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.4Bàn thắng2.1
0.9Bàn thua0.7
8.3Sút cầu môn(OT)6
5.1Phạt góc6
3.2Thẻ vàng2.1
13.2Phạm lỗi17.3
58%Kiểm soát bóng58.8%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%13%1~1512%24%
20%15%16~3012%30%
25%20%31~4518%6%
14%10%46~6018%24%
14%13%61~756%6%
15%18%76~9031%9%