KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Serbia
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Serbia
Cách đây
23-11
2024
OFK Beograd
Mladost Lucani
13 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
30-11
2024
Tekstilac
OFK Beograd
20 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
07-12
2024
OFK Beograd
Novi Pazar
27 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
23-11
2024
Jedinstvo UB
Crvena Zvezda
13 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
28-11
2024
Crvena Zvezda
VfB Stuttgart
17 Ngày
VĐQG Serbia
Cách đây
30-11
2024
Mladost Lucani
Crvena Zvezda
20 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa OFK Beograd và Crvena Zvezda vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Aleksa Cvetkovic
69'
66'
Stefan Lekovic
55'
Đội hình
Chủ
Khách
Marko Ilic
1Milan Rodic
23Uros Spajic
5Nasser Djiga
24Young-woo Seol
66Andrija Maksimovic
55Timi Max Elsnik
21Guelor Kanga Kaku
8Rade Krunic
6Silas Wamangituka Fundu
15Cherif Ndiaye
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3.2 |
1.7 | Bàn thua | 1.8 |
12.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
4.9 | Phạt góc | 6.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 0.6 |
16.1 | Phạm lỗi | 9.3 |
49.1% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 7% | 1~15 | 12% | 15% |
11% | 18% | 16~30 | 9% | 15% |
18% | 18% | 31~45 | 21% | 12% |
20% | 17% | 46~60 | 19% | 30% |
9% | 17% | 61~75 | 12% | 12% |
29% | 20% | 76~90 | 24% | 15% |