KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
VĐQG Ukraine
10/11 23:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ukraine
Cách đây
23-11
2024
Dynamo Kyiv
Chernomorets Odessa
13 Ngày
Europa League
Cách đây
29-11
2024
Dynamo Kyiv
FC Viktoria Plzen
18 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
30-11
2024
Kolos Kovalyovka
Dynamo Kyiv
20 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
23-11
2024
Polissya Zhytomyr
Zorya
13 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
30-11
2024
Kryvbas
Polissya Zhytomyr
20 Ngày
VĐQG Ukraine
Cách đây
07-12
2024
Polissya Zhytomyr
Rukh Vynnyky
27 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Dynamo Kyiv và Polissya Zhytomyr vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
86'
82'
Lucas Taylor Maia
Denys Popov
66'
45'
45'
Bogdan Mykhaylychenko
39'
Bogdan Mykhaylychenko
Andriy Yarmolenko
27'
Vladyslav Vanat
22'
Đội hình
Chủ
Khách
1
Georgi Bushchan
44
Vladyslav Dubinchak
32
Taras Mykhavko
40
Kristian Bilovar
20
Oleksandr Karavaev
10
Mykola Shaparenko
6
Volodymyr Brazhko
29
Vitaliy Buyalskyi
22
Vladyslav Kabaev
11
Vladyslav Vanat
9
Nazar Voloshyn
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
1.6 | Bàn thua | 0.8 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 7 |
4.7 | Phạt góc | 5.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 2.3 |
10 | Phạm lỗi | 13.1 |
50.1% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 15% | 1~15 | 12% | 14% |
13% | 22% | 16~30 | 21% | 8% |
18% | 15% | 31~45 | 15% | 22% |
13% | 15% | 46~60 | 24% | 17% |
15% | 13% | 61~75 | 15% | 5% |
24% | 17% | 76~90 | 12% | 31% |