KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Áo
10/11 23:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Áo
Cách đây
23-11
2024
WSG Wattens
Rapid Wien
13 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
29-11
2024
Rapid Wien
Shamrock Rovers
18 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
01-12
2024
Rapid Wien
FC Blau Weiss Linz
20 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
23-11
2024
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
13 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
01-12
2024
SG Austria Klagenfurt
WSG Wattens
20 Ngày
VĐQG Áo
Cách đây
08-12
2024
FC Blau Weiss Linz
SG Austria Klagenfurt
27 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Rapid Wien và SG Austria Klagenfurt vào 23:00 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
58'
Jonas Antonius Auer
53'
45'
Simon Straudi
Guido Burgstaller
38'
28'
Louis Schaub
23'
Guido Burgstaller
11'

Đội hình

Chủ
Khách
45
Niklas Hedl
77
Bendeguz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
6
Serge Raux Yao
23
Jonas Antonius Auer
21
Louis Schaub
17
Mamadou Sangare
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
7
Dion Drena Beljo
9
Guido Burgstaller
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng1.7
0.7Bàn thua1.4
11.1Sút cầu môn(OT)11.9
5.2Phạt góc4.8
1.7Thẻ vàng2.4
9.7Phạm lỗi12.4
58.4%Kiểm soát bóng48.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
15%12%1~159%13%
15%16%16~3019%21%
20%14%31~4519%15%
21%14%46~6012%9%
11%14%61~7516%15%
16%26%76~9022%21%