KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Đức 3. Liga
10/11 22:30
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Đức 3. Liga
Cách đây
23-11
2024
Borussia Dortmund(Trẻ)
FC Erzgebirge Aue
12 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
30-11
2024
FC Erzgebirge Aue
SC Verl
19 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
07-12
2024
FC Ingolstadt 04
FC Erzgebirge Aue
26 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
23-11
2024
RW Essen
SV Sandhausen
12 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
30-11
2024
Saarbrucken
RW Essen
19 Ngày
Đức 3. Liga
Cách đây
07-12
2024
RW Essen
Munchen 1860
26 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa FC Erzgebirge Aue và RW Essen vào 22:30 ngày 10/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
90+1'
90'
Steffen Nkansah
86'
72'
Michael Schultz
Pascal Fallmann
51'
44'
Ali Loune
36'
Marvin Stefaniak
31'
13'
Đội hình
Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.6 |
2.3 | Bàn thua | 2.1 |
9 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
4.7 | Phạt góc | 4.3 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.6 | Phạm lỗi | 10.9 |
47.7% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 11% | 1~15 | 11% | 4% |
15% | 9% | 16~30 | 11% | 15% |
17% | 22% | 31~45 | 17% | 17% |
15% | 19% | 46~60 | 17% | 13% |
8% | 13% | 61~75 | 11% | 24% |
24% | 22% | 76~90 | 29% | 24% |