KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Argentina
03/11 02:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa CA Brown Adrogue và Atletico Rafaela vào 02:00 ngày 03/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+9'
Matias Nicolas Nouet
90+7'
90+5'
EMANUEL BILBAO
90+2'
Matias Fissore
Matias Sproat
85'
85'
Patricio Elias VidalBautista Tomatis
83'
Kevin Jappert
80'
Matias Pardo
Abel Luis Masuero
77'
Francisco Nouet
71'
70'
Gustavo Manuel Navarro GaleanoRicardo Dichiara
67'
Rodrigo Colombo
Matias Nicolas NouetLeonel Buter
64'
Jonathan BogadoCarlos Aguirre
64'
Leonel Buter
63'
Carlos Aguirre
49'
Lucio CastilloFranco Benitez
46'
Gabriel TellasLautaro Lovazzano
46'
Lautaro Lovazzano
45+3'
Abel Luis Masuero
36'
Rafael Sangiovani
31'
27'
Jonás Aguirre
8'
Bautista Tomatis
Đội hình
Chủ 5-3-2
4-1-3-2 Khách
1
Gonzalo Rehak
EMANUEL BILBAO
14
Carlos Aguirre
Julian Fuyana
42
Abel Luis Masuero
Rodrigo Colombo
26
Maximo Heredia
Kevin Jappert
63
Francisco Nouet
Franco Nicolas Quiroz
37
Jonathan Bogado
Matias Pardo
115
Nahuel Pereyra
Matias Fissore
58
Lautaro Lovazzano
Juan Daniel Galeano
811
Franco Benitez
Jonás Aguirre
710
Matias Sproat
Ricardo Dichiara
99
Leonel Buter
Bautista Tomatis
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.6 |
0.9 | Bàn thua | 0.5 |
10.9 | Sút cầu môn(OT) | 6.8 |
4.4 | Phạt góc | 5.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 2.6 |
48.5% | Phạm lỗi | 49.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 7% | 1~15 | 20% | 6% |
25% | 23% | 16~30 | 5% | 13% |
12% | 7% | 31~45 | 20% | 17% |
16% | 23% | 46~60 | 15% | 15% |
8% | 15% | 61~75 | 18% | 17% |
29% | 23% | 76~90 | 18% | 28% |