KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Cúp Quốc gia Colombia
31/10 08:00
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Colombia
Cách đây
04-11
2024
Atletico Bucaramanga
Dep.Independiente Medellin
4 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-11
2024
Alianza Petrolera
Atletico Bucaramanga
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-11
2024
Atletico Bucaramanga
Fortaleza F.C
13 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
04-11
2024
America de Cali
Deportivo Cali
3 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
07-11
2024
America de Cali
Deportiva Once Caldas
6 Ngày
VĐQG Colombia
Cách đây
14-11
2024
America de Cali
Independiente Santa Fe
13 Ngày
Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa Atletico Bucaramanga và America de Cali vào 08:00 ngày 31/10, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo nhà cái . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,… và nhiều giải đấu khác.
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Đội hình
Chủ
Khách
1
Aldair Quintana
Mario Jorge Soto
1219
Aldair Gutierrez
Marcos David Mina Lucumi
1423
Carlos Alberto Romana Mena
Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz
22
Jefferson Mena Palacios
Andres Felipe Mosquera Guardia
429
Carlos Alberto Henao Sanchez
Nilson David Castrillon Burbano
1317
Juan Camilo Mosquera
Duvan Vergara
1120
Aldair Zarate
Alexis Zapata Alvarez
2527
Jean Colorado
Cristian Barrios
75
Larry Vasquez Ortega
Eder Fabian Alvarez Balanta
37
Frank Andersson Castaneda Velez
Franco Leys
3299
Michael Rangel
Rodrigo Holgado
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.5 | Bàn thua | 0.7 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.1 |
5 | Phạt góc | 4.9 |
3 | Thẻ vàng | 2.6 |
12.8 | Phạm lỗi | 14 |
50.6% | Kiểm soát bóng | 51.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 17% | 1~15 | 10% | 10% |
9% | 13% | 16~30 | 7% | 14% |
19% | 22% | 31~45 | 10% | 10% |
9% | 6% | 46~60 | 21% | 25% |
26% | 8% | 61~75 | 25% | 10% |
21% | 31% | 76~90 | 25% | 28% |