KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

England U21 Professional Development League 2
02/11 02:00

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
England U21 League Cup
Cách đây
06-11
2024
U21 Preston North End
U21 Colchester United
4 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
09-11
2024
U21 Colchester United
U21 Bristol City
6 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
12-11
2024
U21 Coventry
U21 Colchester United
10 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
10-11
2024
Stockport U21
U21 Charlton Athletic
7 Ngày
England U21 Professional Development League 2
Cách đây
18-11
2024
U21 Bristol City
U21 Charlton Athletic
16 Ngày
England U21 League Cup
Cách đây
26-11
2024
U21 Leeds United
U21 Charlton Athletic
24 Ngày

Theo dõi thông tin chi tiết trận đấu giữa U21 Colchester United và U21 Charlton Athletic vào 02:00 ngày 02/11, với kết quả cập nhật liên tục, tin tức mới nhất, điểm nổi bật và thống kê đối đầu, tỷ lệ kèo . KeovipPro cung cấp tỷ số trực tiếp từ hơn 1.000 giải đấu toàn cầu, bao gồm tất cả các đội bóng trên thế giới, cùng các giải đấu hàng đầu như Serie A, Copa Libertadores, Champions League, Bundesliga, Premier League,…  và nhiều giải đấu khác.

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
87'
Harvey Kedwell
76'
66'
49'
Henry Rylah
44'
42'

Đội hình

Chủ
Khách
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2.3
2.4Bàn thua1.6
13.3Sút cầu môn(OT)12.3
4.2Phạt góc4.4
2.4Thẻ vàng1.8

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
18%8%1~1514%16%
10%20%16~3016%3%
31%14%31~4511%13%
12%25%46~6017%14%
10%16%61~7514%31%
16%14%76~9023%21%